| TT | Trình độ chuyên môn | Số lượng |
| Tổng số | 154 | |
| 1 | Thạc sỹ (Quản trị kinh doanh, cơ khí) | 02 |
| 2 | Kỹ sư điện | 18 |
| 3 | Kỹ sư xây dựng | 10 |
| 4 | Kỹ sư công nghệ | 02 |
| 5 | Kỹ sư thủy lợi | 03 |
| 6 | Kỹ sư cơ khí | 05 |
| 7 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | 03 |
| 8 | Kỹ sư trắc địa | 03 |
| 9 | Kỹ sư điều khiển và tự động hóa | 01 |
| 10 | Cử nhân công nghệ, tin học | 02 |
| 11 | Cử nhân tiếng Anh | 02 |
| 12 | Cử nhân Kinh tế, Kế toán | 08 |
| 13 | Bác sĩ | 01 |
| 14 | Cao đẳng điện, cơ khí | 23 |
| 15 | Trung cấp điện, cơ khí | 18 |
| 16 | Công nhân điện | 45 |
| 17 | Công nhân cơ giới (lái xe, lái máy ủi, xúc) | 08 |