Số TT |
Tên cổ đông |
Số Cổ phần |
Giá trị Cổ phần (VNĐ) |
Tỷ lệ (%) |
1 |
Tổng công ty Sông Đà - CTCP |
109.765.805 |
1.097.658.050.909 |
35,11% |
2 |
Công ty cổ phần Quản lý Đầu tư Xây dựng Việt Hà |
65.000.000 |
650.000.000.000 |
20,79% |
3 |
TCT điện lực dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần |
30.805.200 |
308.052.000.000 |
9,85% |
4 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
30.000.000 |
300.000.000.000 |
9,60% |
5 |
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Xuân Mai Sài Gòn |
26.000.000 |
260.000.000.000 |
8,32% |
6 |
Công ty TNHH Khải Hưng |
24.961.900 |
249.619.000.000 |
7,98% |
7 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai |
14.700.000 |
147.000.000.000 |
4,70% |
8 |
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam – Công ty cổ phần |
5.970.200 |
59.702.000.000 |
1,91% |
9 |
Công ty TNHH điện Đại Hữu |
2.000.000 |
20.000.000.000 |
0,64% |
10 |
Tổng công ty phát điện 3 – Công ty cổ phần |
1.960.000 |
19.600.000.000 |
0,63% |
11 |
Công ty cổ phần quản lý quỹ PVI |
1.490.300 |
14.903.000.000 |
0,48% |
|
Tổng cộng |
312.653.405 |
3.126.534.050.909 |
100% |